LamKK Mãi mãi trung thành với SNSD
Posts : 524 Coins : 372 Thanked : 260
| Tiêu đề: [PROFILE] TIFFANY 4/12/2010, 9:55 am | |
| Thông tin cơ bảnNghệ Danh / Stage Name: Tiffany (티파니)
Tên Thật / Birth Name: Stephanie Hwang (스테파니 황)
Tên Hàn Quốc / Korean Name: Hwang Mi Young (황미영)
Vị Trí Trong Nhóm / Group Position: Hát Phụ / Supporting Vocalist
Châm Ngôn Sống / Motto: Làm Việc Chăm Chỉ (Làm Việc Tạo Nên Sự Hoàn Hảo) / Just work hard (Practice makes Perfect)
Biệt Danh / Nicknames : Spongebob Hwang, Fany Fany Tiffany, Human Jukebox, Mushroom, Tiffiana, JumFany, AjumNy, Ddilfany, Bam Fany
Ngôn Ngữ / Languages : Korean (Trôi Chảy / Fluent) , English (Trôi Chảy / Fluent), Chinese (Cơ Bản / Basic), Japanese (Cơ Bản / Basic), Spanish (Cơ Bản / Basic)
Ngày Sinh / Day Of Birth: August 1, 1989
Sinh Tại / Born At: San Fransisco
Chiều Cao / Height: 162.6cm
Cân Nặng / Weight: 50kg
Nhóm Máu / Blood Type: O
Trường Học / School: Trường Nước Ngoài Kent Ở Hàn Quốc, Trường Cấp 2 - South Pointe (Mĩ), Trường Cấp 3 - Diamond Bar (Mĩ) / Korea Kent Foreign School, Middle School - South Pointe (US), High School - Diamond Bar (US)
Sở Trường / Hobbies: Thổi Sáo / Flute
Sở Thích / Interests: Tạo & Trang Trí Rãnh / Making & Decorating Groove
Đã Tham Gia / Casted: Chương Trình Casting Của SM Năm 2004, Vị Trí Thứ 1 Cuộc Thi CJ/KMTV (Mĩ-Los Angeles) Năm 2004 / 2004 SM Casting System, 2004 CJ/KMTV (USA-LA) Contest 1st Place
Đã Tham Gia / Attended: Học Viện SM / SM Academy
Fancafe: http://cafe.daum.net/01evergreen [Evergreen]
Anh Chị Em Ruột / Siblings: Anh Trai (Leo - Hơn 1 Tuổi) & Chị Gái (Michelle - Hơn 8 Tuổi) / Older Brother (Leo - 1 year difference) & Older Sister (Michelle - 8 years difference)
Thời Gian Train ở SM / Duration of Training: 3 Năm 7 Tháng / 3 years and 7 months
Thông tin thêm
Con Số Yêu Thích / Favorite Number: 07
Người Đàn Ông Lí Tưởng / Ideal Man: Dennis Oh
Bài Hát Yêu Thích Của Nhóm / Favorite Song from Girls' Generation: Baby Baby
Màu Yêu Thích / Favorite Color: Hồng / Pink
Hãng Trang Sức Yêu Thích / Favorite Jewelry Brand: Tiffany & Co.
Mắt Cười Yêu Thích / Favorite Smiling Eyes: Lee Hyori, Kim Tae Hee
Tiết Mục Ca Nhạc / Song Repertoire: Hơn 50 Bài Hát / Over 50 Songs
Thói Quen Đặc Biệt / Special Habits: Cắt Đồ Ăn Trước Khi Ăn / Cutting her food before eating
Sự Quyến Rũ / Her Charm: Hoạt Bát, Nhưng Cũng Chính Là Điểm Yếu / Liveliness, but also this is her weakness
Thân Nhất / Closest to: Tae Yeon
Bạn Cùng Phòng / Roommate: Seo Hyun (cũ / old), 1 mình 1 phòng (mới) / alone (new)
Bạn Cùng Phòng Những Ngày Còn Là Trainee / Trainee Day Roommate: Taeyeon & Jang Ri InTổng hợp được qua các show, các cuộc phỏng vấn và các website khác nhau
Được sửa bởi LamKK ngày 5/12/2010, 12:26 am; sửa lần 1. | |
|